Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sexagenarian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛk.sə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/
Tính từ
sửa
sexagenarian
/ˌsɛk.sə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/
Thọ
sáu mươi
,
lục
tuần
(từ 60 đến 69 tuổi).
Tham khảo
sửa
"
sexagenarian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)