sexagénaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
Giống cái | sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
sexagénaires /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
Số nhiều | sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
sexagénaires /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/ |
sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "sexagénaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)