Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sevrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.vʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sevrage
/sə.vʁaʒ/
sevrages
/sə.vʁaʒ/
sevrage
gđ
/sə.vʁaʒ/
Sự
cai sữa
.
(
Nông nghiệp
)
Sự
tách
ra
(cành chiết, cành ghép áp).
Tham khảo
sửa
"
sevrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)