Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛt.ˌlɔr/

Danh từ

sửa

settlor /ˈsɛt.ˌlɔr/

  1. (Pháp lý) Người chuyển nhượng gia tài.

Tham khảo

sửa