sesquicentennial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/
Hoa Kỳ | [.sɛn.ˈtɛ.ni.əl] |
Tính từ
sửasesquicentennial /.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/
Danh từ
sửasesquicentennial /.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/
Tham khảo
sửa- "sesquicentennial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)