Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɜː.vi.ˈɛt/

Danh từ

sửa

serviette /ˌsɜː.vi.ˈɛt/

  1. Khăn ăn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛʁ.vjɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
serviette
/sɛʁ.vjɛt/
serviettes
/sɛʁ.vjɛt/

serviette gc /sɛʁ.vjɛt/

  1. Khăn mặt, khăn ăn.
  2. Cặp.
    Serviette d’écolier — cặp học sinh
    serviette hygiénique — vải đóng khố (của phụ nữ khi có kinh)

Tham khảo

sửa