Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛʁ.vœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
serveur
/sɛʁ.vœʁ/
serveurs
/sɛʁ.vœʁ/

serveur /sɛʁ.vœʁ/

  1. Người hầu bàn.
  2. (Thể dục thể thao) Người giao bóng.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) người ra bàn.

Tham khảo sửa