Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
serveur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛʁ.vœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
serveur
/sɛʁ.vœʁ/
serveurs
/sɛʁ.vœʁ/
serveur
gđ
/sɛʁ.vœʁ/
Người hầu bàn.
(
Thể dục thể thao
)
Người
giao bóng
.
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
người
ra
bàn
.
Tham khảo
sửa
"
serveur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)