Tiếng Anh sửa

 
serval

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.vəl/

Danh từ sửa

serval /ˈsɜː.vəl/

  1. (Động vật học) Mèo rừng châu Phi.

Tham khảo sửa