Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
serrure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
serrure
Danh từ
sửa
serrure
gc
–
ổ khóa
:
máy móc
mà ai có thể
đóng
một cái
cửa
hay
cửa sổ
bằng
chìa khóa
Từ liên hệ
sửa
clé
,
clef