Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
serre-file
/sɛʁ.fil/
serre-file
/sɛʁ.fil/

serre-file

  1. (Quân sự) Quân nhân tập hậu.
  2. (Hàng hải) Tàu cuối đoàn.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa