Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

serration /sə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Đường răng cưa.
  2. Sự khía thành răng cưa.

Tham khảo

sửa