Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈroʊ.zə/

Danh từ

sửa

serosa /sə.ˈroʊ.zə/

  1. Màng ối giả; màng thanh dịch.

Tham khảo

sửa