sermonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛʁ.mɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
sermonner ngoại động từ /sɛʁ.mɔ.ne/
Nội động từ sửa
sermonner nội động từ /sɛʁ.mɔ.ne/
- (Từ cũ nghĩa cũ) Thuyết giáo.
Tham khảo sửa
- "sermonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)