Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɜː.mə.ˈnɛt/

Danh từ sửa

sermonette /ˌsɜː.mə.ˈnɛt/

  1. Bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn.

Tham khảo sửa