Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc seriøs
gt seriøst
Số nhiều seriøse
Cấp so sánh
cao

seriøs

  1. Nghiêm trang, nghiêm chỉnh, nghiêm trọng, đứng đắn.
    en seriøs diskusjon seriøs musikk — Nhạc cổ điển.

Tham khảo

sửa