Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
septupler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
septupler
Tăng
gấp
bảy
.
Nombre qui a septuplé
— số đã tăng gấp bảy
Septupler
la mise
— tăng gấp bảy số tiền đặt
Tham khảo
sửa
"
septupler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)