septuagénaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
Giống cái | septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
septuagénaires /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
Số nhiều | septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
septuagénaires /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/ |
septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "septuagénaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)