Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
septal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛp.tᵊl/
Tính từ
sửa
septal
/ˈsɛp.tᵊl/
(
Thuộc
)
Bộ lạc
(ở Ai-len).
(
Giải phẫu
) (thuộc)
vách
, (thuộc)
vách ngăn
.
Tham khảo
sửa
"
septal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)