Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

sentimentalism /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. Tính đa cảm.

Tham khảo

sửa