Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensorium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛn.ˈsɔr.i.əm/
Danh từ
sửa
sensorium
số nhiều
sensoria
/sɛn.ˈsɔr.i.əm/
Bộ máy
cảm giác
;
não
tuỷ
,
chất xám
vỏ não
.
Tham khảo
sửa
"
sensorium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)