Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

sensitizer /ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/

  1. Chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh... ).

Tham khảo

sửa