Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensitizer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửa
sensitizer
/ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/
Chất
làm
nhạy
(phim ảnh, giấy ảnh... ).
Tham khảo
sửa
"
sensitizer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)