sensibiliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.si.bi.li.ze/
Ngoại động từ
sửasensibiliser ngoại động từ /sɑ̃.si.bi.li.ze/
- (Nhiếp ảnh) Tăng nhạy.
- (Sinh vật học) Gây cảm ứng.
- (Nghĩa bóng) Làm (cho) nhạy cảm.
- Sensibiliser l’opinon publique — làm cho nhạy cảm công luận
Tham khảo
sửa- "sensibiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)