sensationnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sensationnel /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/ |
sensationnels /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | sensationnelle /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/ |
sensationnelles /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/ |
sensationnel /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/
- Gây ấn tượng mạnh, giật gân.
- Nouvelle sensationnelle — tin giật gân
- (Thân mật) Tuyệt vời.
- Un jeu sensationnel — lối chơi tuyệt vời
Tham khảo
sửa- "sensationnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)