sensasjonell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sensasjonell |
gt | sensasjonellt | |
Số nhiều | sensasjonellle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sensasjonell
- Làm kích động, kích thích, tin giật gân.
- sensasjonelle nyheter
Tham khảo
sửa- "sensasjonell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)