Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sensasjon sensasjonen
Số nhiều sensasjoner sensasjonene

sensasjon

  1. Sự, mối kích động, kích thích.
    Boken ble en stor sensasjon.

Tham khảo

sửa