senke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å senke |
Hiện tại chỉ ngôi | senker |
Quá khứ | senka, senket |
Động tính từ quá khứ | senka, senket |
Động tính từ hiện tại | — |
senke
- Hạ, hạ thấp, hạ xuống.
- Hun senket blikket.
- De senket båten på dypt vann.
- Mørket senker seg over byen. — Màn đêm buông xuống thành phố.
Tham khảo
sửa- "senke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)