Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈnɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

senility /sɪ.ˈnɪ.lə.ti/

  1. Tình trạng suy yếutuổi già, tình trạng lão suy.

Tham khảo

sửa