Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
senhora
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈnjɔr.ə/
Danh từ
sửa
senhora
/.ˈnjɔr.ə/
Đàn bà
có chồng
và
nói
tiếng
Bồ
Đào
Nha
.
(
Đứng trước tên người
)
Bà
(người nói tiếng Bồ Đào Nha và có chồng).
Tham khảo
sửa
"
senhora
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)