Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sengevæting sengevætinga, sengevætingen
Số nhiều

sengevæting gđc

  1. (Y) Sự đái dầm, đái đêm.
    Sengevæting er et vanlig problem blant barn.

Tham khảo sửa