Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sengetid sengetida, sengetiden
Số nhiều

sengetid gđc

  1. Giờ đi ngủ.
    Etter barne-TV er det sengetid for små barn.

Tham khảo

sửa