Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɛm.pɪ.ˈtɜː.nᵊl/

Tính từ sửa

sempiternal /ˌsɛm.pɪ.ˈtɜː.nᵊl/

  1. (Văn học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời.

Tham khảo sửa