Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sempiternal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛm.pɪ.ˈtɜː.nᵊl/
Tính từ
sửa
sempiternal
/ˌsɛm.pɪ.ˈtɜː.nᵊl/
(
Văn học
) , (từ hiếm, nghĩa hiếm)
vĩnh viễn
,
vĩnh cửu
,
bất diệt
,
mãi mãi
,
đời đời
.
Tham khảo
sửa
"
sempiternal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)