Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
semoule
/sə.mul/
semoule
/sə.mul/

semoule gc /sə.mul/

  1. Mì hột.
  2. Bột hột (gạo, khoai tây... ).

Tham khảo

sửa