semiquaver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.mi.ˌkweɪ.vɜː/
Danh từ
sửasemiquaver (số nhiều semiquavers)
Đồng nghĩa
sửa- sixteenth note (Mỹ, Canada)
Tham khảo
sửa- "semiquaver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
semiquaver (số nhiều semiquavers)