Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdrɑɪ.ɪŋ/

Tính từ sửa

semidrying /.ˈdrɑɪ.ɪŋ/

  1. Khô chậm chạp (dầu).

Tham khảo sửa