semi-remorque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | semi-remorque /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/ |
semi-remorques /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/ |
Số nhiều | semi-remorque /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/ |
semi-remorques /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/ |
semi-remorque /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/
Tham khảo
sửa- "semi-remorque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)