Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.mi.prə.ˈfɛʃ.nəl/

Tính từ sửa

semi-professional /ˈsɛ.mi.prə.ˈfɛʃ.nəl/

  1. Không chuyên nghiệp; nghiệp dư.

Danh từ sửa

semi-professional /ˈsɛ.mi.prə.ˈfɛʃ.nəl/

  1. (Thể dục thể thao) Đấu thủ không chuyên.

Tham khảo sửa