Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
Giống cái semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/

semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/

  1. () Hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên.
    Canaux semi-circulaires — (giải phẫu) ống bán khuyên (trong tai)

Tham khảo

sửa