Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít selvtillit selvtillita, selvtilliten
Số nhiều

selvtillit gđc

  1. Sự, lòng tự tin.
    Hvis du har selvtillit, vil du klare vanskelighetene.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa