selvtillit
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvtillit | selvtillita, selvtilliten |
Số nhiều | — | — |
selvtillit gđc
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "selvtillit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvtillit | selvtillita, selvtilliten |
Số nhiều | — | — |
selvtillit gđc