Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sellier
/se.lje/
sellier
/se.lje/

sellier

  1. Thợ yên cương.
  2. Người bán yên cương.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa