Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít selleri sellerien
Số nhiều sellerier selleriene

selleri

  1. Rau cần.
    De dyrket selleri i kjøkkenhagen sin.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa