Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈwɪɫd/

Tính từ sửa

self-willed /.ˈwɪɫd/

  1. Cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh.

Tham khảo sửa