Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈsɛt.tiɳ/

Tính từ sửa

self-setting /ˈsɛɫf.ˈsɛt.tiɳ/

  1. Tự định vị, tự điều chỉnh.
  2. (Hoá học) Tự ngưng kết.

Tham khảo sửa