Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
self-setting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫf.ˈsɛt.tiɳ/
Tính từ
sửa
self-setting
/ˈsɛɫf.ˈsɛt.tiɳ/
Tự
định
vị
,
tự
điều chỉnh
.
(
Hoá học
)
Tự
ngưng kết
.
Tham khảo
sửa
"
self-setting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)