Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈruː.lɪŋ/

Tính từ

sửa

self-ruling /.ˈruː.lɪŋ/

  1. Tự trị; tự quản.

Tham khảo

sửa