self-righting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf.ˈrɑɪ.tiɳ/
Tính từ
sửaself-righting /ˈsɛɫf.ˈrɑɪ.tiɳ/
- Có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy).
Tham khảo
sửa- "self-righting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-righting /ˈsɛɫf.ˈrɑɪ.tiɳ/