Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈrɑɪ.tiɳ/

Tính từ

sửa

self-righting /ˈsɛɫf.ˈrɑɪ.tiɳ/

  1. Có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy).

Tham khảo

sửa