Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈmeɪd/

Tính từ sửa

self-made /ˈsɛɫf.ˈmeɪd/

  1. Tự lập, tự tay làm nên.
    self-made man — người tự lập (có hàm ý tầm thường)

Tham khảo sửa