Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
self-made
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫf.ˈmeɪd/
Tính từ
sửa
self-made
/ˈsɛɫf.ˈmeɪd/
Tự lập
,
tự
tay
làm nên
.
self-made
man
— người tự lập (có hàm ý tầm thường)
Tham khảo
sửa
"
self-made
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)