Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
self-inflicted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫf.ɪn.ˈflɪk.təd/
Tính từ
sửa
self-inflicted
/ˈsɛɫf.ɪn.ˈflɪk.təd/
Tự
đặt cho
mình
,
tự
giáng
cho
mình
.
self-inflicted
discipline
— kỷ luật tự giác
Tham khảo
sửa
"
self-inflicted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)