Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ɑɪ.ˈdɛn.tə.ti/

Danh từ

sửa

self-identity /ˈsɛɫf.ɑɪ.ˈdɛn.tə.ti/

  1. Ý thức về cá tính mình.

Tham khảo

sửa