Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfi.dɜː/

Danh từ

sửa

self-feeder /.ˈfi.dɜː/

  1. tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu).

Tham khảo

sửa