self-esteem
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf.ə.ˈstim/
Danh từ
sửaself-esteem (không đếm được)
- Lòng tự trọng.
- Sự tự đánh giá cao.
Tham khảo
sửa- "self-esteem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-esteem (không đếm được)