Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.kən.ˈsɪs.tənt.si/

Danh từ sửa

self-consistency /.kən.ˈsɪs.tənt.si/

  1. Tính trước sau như một với bản thân mình.

Tham khảo sửa